Phiên âm : zhòng guǎ bù dí.
Hán Việt : chúng quả bất địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 眾寡懸殊, .
Trái nghĩa : , .
人少敵不過人多。形容彼此力量懸殊, 無法匹敵。《三國志.卷二六.魏書.郭淮傳》:「諸將議眾寡不敵, 備便乘勝, 欲依水為陣以拒之。」《晉書.卷八五.何無忌傳》:「今眾寡不敵, 戰無全勝。」也作「眾寡莫敵」、「眾寡難敵」、「眾少不敵」。義參「寡不敵眾」。見「寡不敵眾」條。